“Kem chống nắng” tiếng Anh là gì? Cách dùng đúng và mẹo chọn mua chuẩn

“Kem chống nắng” tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ chính xác là sunscreen hoặc sunblock. Tuy giống nhau về chức năng là bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, nhưng chúng có một chút khác biệt:

Kem chống nắng tiếng Anh

🌤️ Phân biệt Sunscreen và Sunblock

Ví dụ khi tìm sản phẩm trên các trang nước ngoài như Amazon hay iHerb, bạn có thể thấy nhãn như:

  • “Broad-spectrum sunscreen SPF 50+”

  • Sunblock with Zinc Oxide & Titanium Dioxide”

💡 Một số từ tiếng Anh liên quan đến kem chống nắng

  • SPF (Sun Protection Factor): Chỉ số chống tia UVB

  • PA+++: Chỉ số chống tia UVA (chữ + càng nhiều, bảo vệ càng cao)

  • Water-resistant: Khả năng chống nước

  • UV protection: Bảo vệ khỏi tia cực tím

  • Reapply every 2 hours: Thoa lại sau mỗi 2 tiếng

🔎 Mẹo chọn kem chống nắng (Sunscreen Tips)

  • Chọn loại sunscreen có SPF từ 50 trở lên để bảo vệ da hiệu quả.

  • Nếu bạn có da nhạy cảm, ưu tiên kem chống nắng vật lý (sunblock)

  • Dùng loại water-resistant nếu bạn hoạt động ngoài trời, bơi lội hay đổ mồ hôi nhiều.

Chúng ta hãy tham khảo sản phẩm săm sóc sức khỏe sau:

1/ Tinh dầu thông đỏ giúp giảm đau đầu, giảm mệt mỏi, giảm nguy cơ tai biến, giảm mỡ máu, kích thích tiêu hóa 

2/ An cung ngưu hoàng giúp phòng ngừa đột quỵ, ngăn ngừa tai biến, rối loạn tiền đình, đau đầu, mất ngủ, tăng cường lưu thông máu

3/ Nấm thượng hoàng giúp cân bằng huyết áp, cân bằng chỉ số cholesterol, tăng cường chức năng gan, thận

4/ Sâm củ khô hộp thiếc

5/ Cao hồng sâm

6/ Nước hồng sâm

7/ Kẹo sâm

8/ Trà hồng sâm, viên đạm sâm

9/ Sâm cho bé

10/ Sâm mật ong

11/ Hắc sâm

12/ Đông trùng hạ thảo

13/ Sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và sức khỏe